Full Name: Alessandro Martella
Tên áo: MARTELLA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Nov 30, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | ASD Sanremese | 65 |
Jul 13, 2024 | ASD Sanremese | 65 |
Jan 13, 2024 | Parma | 65 |
Jan 9, 2024 | Parma | 70 |
Dec 23, 2023 | Parma | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Leonardo Gatto | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Simone Bregliano | HV(PTC) | 35 | 76 | ||
10 | Giorgio Gagliardi | AM(PTC) | 29 | 72 | ||
Andrea Gulli | TV(PC) | 27 | 72 | |||
30 | Simone Andreis | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
6 | Lorenzo Bechini | HV(TC) | 23 | 70 | ||
11 | Riccardo D'Antoni | F(C) | 21 | 67 | ||
Alberto Grancara | AM,F(C) | 21 | 62 | |||
Damián Salto | HV(TC),DM(T) | 32 | 63 |