Full Name: Alessandro Martella
Tên áo: MARTELLA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Nov 30, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | ASD Sanremese | 65 |
Jul 13, 2024 | ASD Sanremese | 65 |
Jan 13, 2024 | Parma | 65 |
Jan 9, 2024 | Parma | 70 |
Dec 23, 2023 | Parma | 70 |
Sep 12, 2022 | Parma | 70 |
Jun 2, 2022 | Parma | 70 |
Jun 1, 2022 | Parma | 70 |
Mar 9, 2022 | Parma đang được đem cho mượn: Tsarsko Selo Sofia | 70 |
Feb 8, 2022 | Parma đang được đem cho mượn: Tsarsko Selo Sofia | 70 |
Jun 2, 2021 | Parma | 70 |
Jun 1, 2021 | Parma | 70 |
Jan 5, 2021 | Parma đang được đem cho mượn: AJ Fano 1906 | 70 |
Aug 12, 2020 | Parma | 70 |
Jun 2, 2020 | Parma | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Leonardo Gatto | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | |
4 | ![]() | Simone Bregliano | HV(PTC) | 35 | 76 | |
10 | ![]() | Giorgio Gagliardi | AM(PTC) | 30 | 72 | |
![]() | Andrea Gulli | TV(PC) | 27 | 72 | ||
30 | ![]() | Simone Andreis | TV,AM(C) | 23 | 72 | |
6 | ![]() | Lorenzo Bechini | HV(TC) | 23 | 70 | |
11 | ![]() | Riccardo D'Antoni | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Alberto Grancara | AM,F(C) | 21 | 62 | ||
![]() | Damián Salto | HV(TC),DM(T) | 33 | 63 |