?
Hotman EL KABABRI

Full Name: Hotman El Kababri

Tên áo: EL KABABRI

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (Jan 24, 2000)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2024Zulte Waregem65
Apr 24, 2024Zulte Waregem70
Aug 19, 2022Zulte Waregem70
Jun 2, 2021Zulte Waregem70
Jun 1, 2021Zulte Waregem70
Sep 1, 2020Zulte Waregem đang được đem cho mượn: K Lierse SK70
Mar 30, 2020Zulte Waregem70

Zulte Waregem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jelle VossenJelle VossenAM,F(C)3580
20
Nicolas RommensNicolas RommensDM,TV(C)3079
1
Louis BostynLouis BostynGK3177
4
Laurent LemoineLaurent LemoineHV,DM(C)2676
23
Ennio van der GouwEnnio van der GouwGK2478
3
Anton TangheAnton TangheHV(C)2682
25
Stavros GavrielStavros GavrielAM(PT),F(PTC)2375
Youssef Challouk
KV Kortrijk
AM(PTC),F(PT)2977
30
Sef van DammeSef van DammeGK2265
31
Lukas WillenLukas WillenHV(C)2180
17
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2178
Tobias Hedl
SK Rapid Wien
AM,F(PTC)2274
Wilguens Paugain
SKN St.Pölten
HV,DM,TV,AM(P)2372
21
Tochukwu NnadiTochukwu NnadiDM,TV(C)2175
38
Arthur HarinckArthur HarinckAM(C)2065
19
Benoit NyssenBenoit NyssenHV(PC),DM,TV(P)2776
10
Abdoulaye TraoréAbdoulaye TraoréAM,F(PTC)2176
47
Andres LabieAndres LabieHV(C)2072
55
Yannick CappelleYannick CappelleHV,DM,TV,AM(T)2170
46
Leonard KetelsLeonard KetelsHV(C)1965
44
Naïm Abou BakrNaïm Abou BakrHV(PT),DM,TV(P)2265
60
Alia DiongueAlia DiongueAM(C)2065
53
Kewan VembaKewan VembaTV,AM(PT)1965
62
Arthur BrackeArthur BrackeAM,F(PTC)2265
14
Atli BarkarsonAtli BarkarsonHV,DM,TV(T)2378
59
Dylan DemuynckDylan DemuynckAM,F(PT)2073
24
Jeppe ErenbjergJeppe ErenbjergAM(PTC)2476