Full Name: Patricio Alessandro Flores Bascur
Tên áo: P. FLORES
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jan 30, 2002)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Club Deportivo Concón National
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2025 | Club Deportivo Concón National | 70 |
Apr 15, 2025 | Club Deportivo Concón National | 70 |
May 8, 2024 | Unión La Calera | 70 |
Jan 17, 2024 | Unión La Calera | 70 |
Jan 2, 2024 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 70 |
Sep 25, 2023 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 70 |
Jul 2, 2023 | Universidad Católica | 70 |
Jul 1, 2023 | Universidad Católica | 70 |
Feb 25, 2023 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 70 |
Nov 19, 2022 | Universidad Católica | 70 |
Nov 15, 2022 | Universidad Católica | 65 |
Jul 31, 2022 | Universidad Católica | 65 |
Jul 30, 2022 | Universidad Católica | 65 |
Jul 28, 2022 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Franco Ragusa | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
26 | ![]() | Claudio Jopia | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 78 | |
22 | ![]() | Rodrigo Gattás | F(PTC) | 33 | 74 | |
15 | ![]() | Piero Gárate | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
29 | ![]() | Juan Pablo Andrade | HV(C) | 36 | 75 | |
3 | ![]() | Matías Navarrete | HV(PTC),DM(PT) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Cristián Díaz | HV(TC),DM(T) | 25 | 68 | |
2 | ![]() | Benjamín Rivera | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
21 | ![]() | Giovanni Davis | TV(C) | 24 | 65 | |
19 | ![]() | Patricio Flores | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |
20 | ![]() | Mitchell Wassenne | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 |