Full Name: Piero Alejandro Gárate Rojas
Tên áo: GÁRATE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (May 24, 1992)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2023 | San Marcos de Arica | 75 |
Jun 29, 2021 | San Marcos de Arica | 75 |
Jan 14, 2020 | Deportes Puerto Montt | 75 |
Jun 30, 2017 | Miramar Misiones | 75 |
Sep 5, 2015 | CD Trasandino | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Eduardo Farías | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
24 | Augusto Barrios | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Mikel Arguinarena | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
19 | Jimmy Cisterna | AM(PC),F(P) | 31 | 73 | ||
3 | Brayams Viveros | HV(TC) | 32 | 78 | ||
2 | Daniel Vicencio | HV(PC) | 32 | 78 | ||
13 | Fabián Píriz | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 73 | ||
11 | Nicolás Gauna | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
Nicolás Temperini | GK | 29 | 73 | |||
17 | Dustin Rengifo | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
1 | Benjamín Tapia | GK | 20 | 60 | ||
Bairon Monroy | AM(P),F(PC) | 24 | 76 |