6
Iwana KOBAYASHI

Full Name: Iwana Kobayashi

Tên áo: KOBAYASHI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Oct 17, 1996)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Ventforet Kofu

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024Ventforet Kofu76
Feb 21, 2024Ventforet Kofu74
May 4, 2023Ventforet Kofu74
Jan 27, 2023Ventforet Kofu74
Jan 20, 2023Ventforet Kofu67

Ventforet Kofu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Hideomi YamamotoHideomi YamamotoHV,DM(C)4475
8
Kosuke TaketomiKosuke TaketomiAM(PTC),F(PT)3476
9
Kazushi MitsuhiraKazushi MitsuhiraAM(PT),F(PTC)3774
21
Renato AugustoRenato AugustoDM,TV(C)3376
11
Fabián GonzálezFabián GonzálezF(C)3278
1
Kohei KawataKohei KawataGK3778
11
Kohei MatsumotoKohei MatsumotoF(C)3063
40
Edu ManchaEdu ManchaHV(TC),DM(C)2977
29
Kaito KamiyaKaito KamiyaHV(TC)2768
26
Kazuhiro SatoKazuhiro SatoDM,TV(C)3476
18
Naoto MisawaNaoto MisawaTV,AM(C)2975
7
Sho ArakiSho ArakiHV,DM,TV,AM(T)2975
10
Yoshiki TorikaiYoshiki TorikaiAM,F(TC)2677
19
Jumma MiyazakiJumma MiyazakiAM,F(PC)2476
23
Masahiro SekiguchiMasahiro SekiguchiHV,DM,TV(P)2677
6
Iwana KobayashiIwana KobayashiHV,DM,TV(T)2876
3
Taiga SonTaiga SonHV(C)2572
Yudai TanakaYudai TanakaTV,AM(C)2577