?
Cagri GÜNEY

Full Name: Ahmet Çağrı Güney

Tên áo: ÇAĞRI GÜNEY

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Aug 23, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Alanyaspor67
Jul 15, 2023Alanyaspor67
Sep 15, 2022Alanyaspor đang được đem cho mượn: Orduspor67

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
52
Tonny Vilhena
Panathinaikos
DM,TV,AM(C)3085
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
10
Andraž ŠporarAndraž ŠporarF(C)3085
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3283
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2681
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2781
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3083
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
27
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM,TV(P),AM(PT)2481
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2381
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
8
Enes KeskinEnes KeskinDM,TV(C)2373
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1870
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2065
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2375
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
2
Batuhan YavuzBatuhan YavuzHV,DM,TV(P)1965
4
Umut Mert ToyUmut Mert ToyHV(C)2065
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265