Full Name: Gonçalo Alexandre Domingues Agrelos
Tên áo: AGRELOS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Feb 18, 1998)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2024 | ND Primorje | 65 |
May 2, 2024 | ND Primorje | 65 |
Feb 5, 2024 | Real SC | 65 |
Oct 21, 2022 | Real SC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tilen Klemencic | HV(PC) | 29 | 77 | ||
14 | Semir Smajlagić | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
22 | Tony Macan | GK | 24 | 65 | ||
11 | Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
90 | Andrej Bogicevic | AM,F(C) | 22 | 67 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
17 | Zan Besir | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
80 | Mirko Mutavcic | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
3 | Maj Fogec | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
31 | Ishaq Rafiu | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
33 | Gasper Tratnik | GK | 24 | 76 | ||
23 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 70 | |||
72 | AM(PTC) | 20 | 70 |