52
Noah SERWY

Full Name: Noah Serwy

Tên áo: SERWY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Feb 21, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 168

Weight (Kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024RFC Seraing65

RFC Seraing Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nils SchouterdenNils SchouterdenHV,DM,TV(T)3577
24
Ruben DroehnleRuben DroehnleHV(TC)2675
4
Marvin TshibuabuaMarvin TshibuabuaHV(C)2276
Lillo GuarneriLillo GuarneriGK2265
69
Sidney ObissaSidney ObissaHV(C)2475
16
Lucas MargueronLucas MargueronGK2374
Jérémy LanduJérémy LanduDM,TV(C)2265
6
Mathieu CachbachMathieu CachbachDM,TV,AM(C)2376
61
Zakaria SiliniZakaria SiliniAM(C)2167
29
Bassim BouktebBassim BouktebDM,TV(C)2365
Ousmane Ba
FC Metz
GK2276
91
Sonny PerreySonny PerreyAM(PTC)2267
70
Noah SolheidNoah SolheidHV,DM,TV(C)2170
15
Cheikhou NdiayeCheikhou NdiayeHV(C)2274
25
Djibril DiarraDjibril DiarraDM,TV(C)2070
Pape Moussa Fall
FC Metz
F(C)2073
Saliou FayeSaliou FayeAM(PTC)1867
Sacha MarloyeSacha MarloyeHV(PC)1765
13
Maxime AllioneMaxime AllioneHV,DM,TV(T)2465
22
Yannis LawsonYannis LawsonHV,DM,TV(T)2070