Full Name: Noah Serwy
Tên áo: SERWY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Feb 21, 2003)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 52
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | RFC Seraing | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nils Schouterden | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | |||
24 | Ruben Droehnle | HV(TC) | 26 | 75 | ||
4 | Marvin Tshibuabua | HV(C) | 22 | 76 | ||
Lillo Guarneri | GK | 22 | 65 | |||
69 | Sidney Obissa | HV(C) | 24 | 75 | ||
16 | Lucas Margueron | GK | 23 | 74 | ||
Jérémy Landu | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
6 | Mathieu Cachbach | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
61 | Zakaria Silini | AM(C) | 21 | 67 | ||
29 | Bassim Boukteb | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
GK | 22 | 76 | ||||
91 | Sonny Perrey | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
70 | Noah Solheid | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
15 | Cheikhou Ndiaye | HV(C) | 22 | 74 | ||
25 | Djibril Diarra | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
F(C) | 20 | 73 | ||||
Saliou Faye | AM(PTC) | 18 | 67 | |||
Sacha Marloye | HV(PC) | 17 | 65 | |||
13 | Maxime Allione | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
22 | Yannis Lawson | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |