Full Name: Daniel Pedrosa Loureiro
Tên áo: PEDROSA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jun 4, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: Bergantiños FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Bergantiños FC | 75 |
Dec 20, 2019 | UD Ourense | 75 |
Jul 15, 2019 | Real Valladolid | 75 |
Dec 17, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 75 |
Sep 11, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 75 |
Jun 2, 2018 | CD Lugo | 75 |
Jun 1, 2018 | CD Lugo | 75 |
Nov 9, 2017 | CD Lugo đang được đem cho mượn: CCD Cerceda | 75 |
Jun 2, 2017 | CD Lugo | 75 |
Jun 1, 2017 | CD Lugo | 75 |
Dec 1, 2016 | CD Lugo đang được đem cho mượn: UD Somozas | 75 |
Jun 2, 2016 | CD Lugo | 75 |
Jun 1, 2016 | CD Lugo | 75 |
May 5, 2016 | CD Lugo đang được đem cho mượn: UD Somozas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Carlos López | TV(PTC) | 28 | 73 | ||
Iago López | HV(C) | 32 | 76 | |||
10 | Marcos Remeseiro | AM(C) | 32 | 73 | ||
Dani Pedrosa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |||
23 | David Álvarez | AM,F(PT) | 24 | 70 |