Full Name: Takuya Kokeguchi
Tên áo: KOKEGUCHI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Jul 13, 1985)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2018 | Kataller Toyama | 72 |
Aug 19, 2018 | Kataller Toyama | 72 |
Aug 19, 2015 | Kataller Toyama | 73 |
Feb 19, 2015 | Kataller Toyama | 74 |
Jul 1, 2013 | Kataller Toyama | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 34 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 32 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 28 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 35 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 32 | 76 | ||
1 | GK | 21 | 68 | |||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
28 | TV,AM(PT) | 23 | 63 |