Full Name: Sergiy Panasenko
Tên áo: PANASENKO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 9, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 66
CLB: SC Vilkhivtsi
Squad Number: 92
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | SC Vilkhivtsi | 70 |
Oct 3, 2024 | Inhulets Petrove | 70 |
Sep 27, 2024 | Inhulets Petrove | 75 |
Jul 8, 2024 | Inhulets Petrove | 75 |
Mar 6, 2024 | Inhulets Petrove | 75 |
Aug 5, 2023 | FC Minaj | 75 |
Jul 12, 2023 | FC Minaj | 75 |
Oct 16, 2022 | Metalist Kharkiv | 75 |
Oct 12, 2022 | Metalist Kharkiv | 72 |
Sep 9, 2022 | Metalist Kharkiv | 72 |
Aug 20, 2022 | Metalist Kharkiv | 70 |
Aug 11, 2022 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Dmytro Nemchaninov | HV(TC),DM(T) | 35 | 76 | ||
10 | Oleksandr Hlahola | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
92 | Sergiy Panasenko | TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
99 | Mykhaylo Shestakov | F(C) | 34 | 73 |