Full Name: Dmytro Nemchaninov
Tên áo: NEMCHANINOV
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 27, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 76
CLB: SC Vilkhivtsi
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2024 | SC Vilkhivtsi | 76 |
Mar 6, 2024 | FC Minaj | 76 |
Sep 22, 2022 | FC Minaj | 76 |
Aug 20, 2022 | FC Minaj | 76 |
Apr 28, 2022 | Peremoha Dnipro | 76 |
Feb 8, 2022 | Peremoha Dnipro | 76 |
Nov 21, 2020 | Veres Rivne | 76 |
Nov 16, 2020 | Veres Rivne | 78 |
May 6, 2019 | Desna Chernihiv | 78 |
Apr 30, 2019 | Desna Chernihiv | 80 |
Jan 31, 2019 | Desna Chernihiv | 80 |
Jun 2, 2018 | Krylia Sovetov Samara | 80 |
Jun 1, 2018 | Krylia Sovetov Samara | 80 |
Feb 9, 2018 | Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Olimpik Donetsk | 80 |
Aug 18, 2017 | Krylia Sovetov Samara | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Dmytro Nemchaninov | HV(TC),DM(T) | 35 | 76 | ||
10 | Oleksandr Hlahola | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
92 | Sergiy Panasenko | TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
99 | Mykhaylo Shestakov | F(C) | 34 | 73 |