Full Name: Oleksandr Hlahola
Tên áo: HLAHOLA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jul 19, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
CLB: SC Vilkhivtsi
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2024 | SC Vilkhivtsi | 73 |
Sep 30, 2022 | FC Uzhhorod | 73 |
Sep 8, 2022 | FC Uzhhorod | 73 |
Apr 28, 2022 | FC Uzhhorod | 72 |
Jan 22, 2021 | Polissya Zhytomyr | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Dmytro Nemchaninov | HV(TC),DM(T) | 35 | 76 | |
10 | ![]() | Oleksandr Hlahola | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
92 | ![]() | Sergiy Panasenko | TV,AM(C) | 33 | 70 | |
99 | ![]() | Mykhaylo Shestakov | F(C) | 34 | 73 |