?
Oleg DZAGOEV

Full Name: Oleg Dzagoev

Tên áo: DZAGOEV

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Apr 1, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2023Alania Vladikavkaz65

Alania Vladikavkaz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Ibragim TsallagovIbragim TsallagovDM,TV(C)3382
11
Alan ChochievAlan ChochievTV(C),AM(PTC)3378
13
Azamat ZaseevAzamat ZaseevHV,DM(C)3677
91
Pavel DolgovPavel DolgovF(C)2878
27
Sergey MakarovSergey MakarovHV(P),DM(PC)2878
10
Batraz KhadartsevBatraz KhadartsevTV,AM(PT)3176
2
Aleksey TataevAleksey TataevHV(C)2677
5
Alan BagaevAlan BagaevHV(C)3378
3
Konstantin PlievKonstantin PlievHV,DM(C)2878
1
Rostislav SoldatenkoRostislav SoldatenkoGK2778
23
Georgiy NatabashviliGeorgiy NatabashviliGK2468
4
Soslan KachmazovSoslan KachmazovHV(TC)3375
19
Allon ButaevAllon ButaevHV(PC),DM,TV(P)2876
8
Alan KhugaevAlan KhugaevDM,TV(C)3375
20
David KobesovDavid KobesovDM,TV,AM(C)2476
7
Batraz Gurtsiev
FC Orenburg
TV(PT),AM,F(PTC)2576
9
Nuri AbdokovNuri AbdokovTV,AM(C)2474
77
David Kokoev
FC Krasnodar
TV(C)2275
22
Ilya MoskalenchikIlya MoskalenchikHV,DM,TV,AM(T)2173
70
Ruslan DaurovRuslan DaurovDM,TV(C)2270
6
Zaur TarbaZaur TarbaTV(C)2173
12
Erik GubievErik GubievHV,DM,TV(P)2067
14
Williams ChimezieWilliams ChimezieAM,F(PT)1867
76
Viktor NafikovViktor NafikovDM,TV,AM(C)2170