Full Name: Kakeru Suminaga
Tên áo: SUMINAGA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 26 (Oct 6, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | AC Nagano Parceiro | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | Koken Kato | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
21 | Min-Ho Kim | GK | 24 | 63 | ||
8 | Takashi Kondo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Yuya Ono | HV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Takuya Akiyama | HV(TC) | 30 | 63 | ||
14 | Naoki Sanda | TV,AM(PTC) | 32 | 70 | ||
16 | Yuki Morikawa | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
1 | Soki Yatagai | GK | 26 | 65 | ||
23 | Kento Takakubo | F(C) | 26 | 63 | ||
11 | Kohei Shin | AM,F(C) | 29 | 70 | ||
24 | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
19 | Hayate Sugii | HV(TC) | 24 | 67 | ||
48 | Kazuya Sunamori | HV,DM(T) | 34 | 67 | ||
4 | HV(C) | 19 | 65 | |||
31 | Ryu Nugraha | GK | 24 | 62 |