24
Malcolm VILTARD

Full Name: Malcolm Viltard

Tên áo: VILTARD

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Oct 24, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Dender EH

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Dender EH78
Jun 1, 2024FC Sochaux-Montbéliard78
May 27, 2024FC Sochaux-Montbéliard75
Jun 18, 2023FC Sochaux-Montbéliard75
Jun 18, 2023FC Sochaux-Montbéliard73
Jun 2, 2023FC Sochaux-Montbéliard73
Jun 1, 2023FC Sochaux-Montbéliard73
Feb 26, 2023FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: LB Châteauroux73
Feb 22, 2023FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: LB Châteauroux70
Sep 21, 2022FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: LB Châteauroux70
Jun 6, 2022FC Sochaux-Montbéliard70
May 25, 2022FC Sochaux-Montbéliard68

Dender EH Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Michael LallemandMichael LallemandAM(PT),F(PTC)3275
22
Gilles RuyssenGilles RuyssenHV(C)3078
34
Michael VerripsMichael VerripsGK2880
5
Karol FilaKarol FilaHV,DM,TV(P)2679
16
Kéres MasanguKéres MasanguHV(PC),DM(C)2574
11
Aurélien Scheidler
SSC Bari
F(C)2681
18
Nathan RodesNathan RodesDM,TV(C)2778
Tom Holmes
Luton Town
HV(C)2582
3
Joedrick PupeJoedrick PupeHV(C)2779
16
Roman Květ
Viktoria Plzeň
DM,TV(C)2780
30
Guillaume DietschGuillaume DietschGK2377
Jordan KadiriJordan KadiriF(C)2573
21
Kobe CoolsKobe CoolsHV(C)2778
77
Bruny NsimbaBruny NsimbaAM(PT),F(PTC)2480
26
Ragnar OratmangoenRagnar OratmangoenAM,F(PTC)2778
Noah Mbamba
Bayer Leverkusen
HV,DM,TV(C)2078
20
David HrncarDavid HrncarHV,DM,TV(P),AM(PT)2780
24
Malcolm ViltardMalcolm ViltardDM,TV(C)2278
90
Mohamed BerteMohamed BerteAM(PT),F(PTC)2377
98
Jordy SoladioJordy SoladioF(C)2774
4
Bryan GoncalvesBryan GoncalvesHV(TC)2878
88
Fabio FerraroFabio FerraroHV,DM,TV,AM(T)2276
13
Julien DevriendtJulien DevriendtGK2670
8
Jasper van OudenhoveJasper van OudenhoveHV,DM(T),TV(TC)2673
7
Ridwane M'BarkiRidwane M'BarkiAM,F(PT)3074
24
Joachim NgongoJoachim NgongoAM(P),F(PC)2470
53
Dembo Sylla
FC Lorient
HV,DM,TV(P)2278
10
Lennard HensLennard HensTV,AM(C)2978
15
Danny FofanaDanny FofanaTV(C)2265
23
Desmond AcquahDesmond AcquahTV(C),AM(PC)2272
33
Darryl NkulikiyimanaDarryl NkulikiyimanaHV(C)1963