Full Name: Tatsuhiko Noguchi
Tên áo: NOGUCHI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Nov 20, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Veertien Mie
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Veertien Mie | 74 |
Sep 2, 2022 | Fagiano Okayama | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shota Tamura | F(C) | 29 | 72 | |||
Kenshiro Tanioku | HV(C) | 31 | 70 | |||
18 | Hisashi Ohashi | TV(C) | 27 | 72 | ||
Kaito Anzai | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Tatsuhiko Noguchi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Kojiro Shinohara | HV(C) | 32 | 73 | |||
Koki Kido | AM,F(TC) | 28 | 73 | |||
41 | Hyon-Ju Ryang | AM(T),F(TC) | 25 | 63 |