Full Name: Hisashi Ohashi
Tên áo: OHASHI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Dec 1, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Veertien Mie
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Veertien Mie | 72 |
Feb 21, 2024 | Veertien Mie | 76 |
Feb 19, 2024 | Veertien Mie | 76 |
Feb 13, 2024 | Veertien Mie | 76 |
Jan 11, 2022 | Omiya Ardija | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shota Tamura | F(C) | 29 | 72 | |||
Kenshiro Tanioku | HV(C) | 31 | 70 | |||
18 | Hisashi Ohashi | TV(C) | 27 | 72 | ||
Kaito Anzai | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Tatsuhiko Noguchi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Kojiro Shinohara | HV(C) | 32 | 73 | |||
Koki Kido | AM,F(TC) | 28 | 73 | |||
41 | Hyon-Ju Ryang | AM(T),F(TC) | 25 | 63 |