Full Name: Daisuke Tomita
Tên áo: TOMITA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 47 (Apr 24, 1977)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2019 | Mito Hollyhock | 74 |
Jan 31, 2019 | Mito Hollyhock | 74 |
Sep 2, 2018 | Mito Hollyhock | 74 |
Feb 9, 2018 | Mito Hollyhock | 75 |
Feb 5, 2018 | Mito Hollyhock | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||||
11 | Mizuki Ando | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
21 | Shuhei Matsubara | GK | 31 | 70 | ||
8 | Reo Yasunaga | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
3 | Koshi Osaki | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
2 | Koki Gotoda | HV,DM(P) | 24 | 69 | ||
41 | Kaiho Nakayama | GK | 31 | 71 | ||
5 | Takumi Kusumoto | HV(C) | 28 | 76 | ||
11 | Yuki Kusano | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
23 | AM(PTC) | 20 | 73 | |||
7 | Haruki Arai | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
22 | Kazuma Nagai | HV(C) | 25 | 74 | ||
8 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
4 | Nao Yamada | HV(C) | 21 | 70 | ||
10 | Ryosuke Maeda | DM,TV(C) | 26 | 76 |