11
Jamie MCDONAGH

Full Name: Jamie Mcdonagh

Tên áo: MCDONAGH

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (May 8, 1996)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 70

CLB: Cliftonville

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2021Cliftonville67
Sep 1, 2021Cliftonville67
Aug 7, 2021Cliftonville67

Cliftonville Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Colin CoatesColin CoatesHV(TC)3975
9
Ryan CurranRyan CurranF(C)3173
19
Joe GormleyJoe GormleyF(C)3475
15
Aaron TraynorAaron TraynorTV(PTC)3471
3
Levi IvesLevi IvesHV(T)2771
16
Nathan GartsideNathan GartsideGK2675
23
David OdumosuDavid OdumosuGK2373
6
Chris GallagherChris GallagherTV(C)2570
11
Jamie McdonaghJamie McdonaghHV,DM,TV,AM(P)2867
17
Ronan DohertyRonan DohertyTV,AM(C)2864
8
Rory HaleRory HaleTV(PC)2770
13
Kris LoweKris LoweTV(C)2868
22
Odhran CaseyOdhran CaseyDM,TV(C)2260
29
Donal RocksDonal RocksTV,AM(P)2460
4
Jonny AddisJonny AddisHV,DM(C)3264
Ben WylieBen WylieTV(C)2265
21
Gerard StoreyGerard StoreyTV(PC),AM(P)2262
Taylor Steven
St. Johnstone
AM,F(PC)2064
Sean StewartSean StewartHV,DM,TV(T)2165
Lewis RiddLewis RiddGK2063
6
Arran PettiferArran PettiferTV(C)2165
18
Axel Piesold
Luton Town
DM,TV(C)1967