Full Name: Noah De Queiroz Pacheco
Tên áo: DE QUEIROZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Dec 10, 2002)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Paradiso
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Ezequiel Schelotto | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 35 | 78 | |
4 | ![]() | Samuel Delli Carri | HV(C) | 27 | 70 | |
39 | ![]() | Oan Djorkaeff | AM(PTC) | 27 | 74 | |
![]() | Yannick Cotter | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
3 | ![]() | Noah de Queiroz | HV(C) | 22 | 68 | |
24 | ![]() | Tommaso Centinaro | DM,TV(C) | 22 | 74 | |
5 | ![]() | Santiago Miranda | HV(PC) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | Andrei David | TV,AM(C) | 22 | 65 | |
54 | ![]() | Liam Bollati | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 73 | |
8 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |