Full Name: Matija Horvat
Tên áo: HORVAT
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (May 7, 1999)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 80
CLB: DSV Leoben
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | DSV Leoben | 76 |
Apr 28, 2022 | TSV Hartberg | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Timo Perthel | HV(T),DM,TV(TC) | 36 | 70 | |
10 | ![]() | Okan Aydin | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | |
16 | ![]() | Mario Leitgeb | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
17 | ![]() | Thorsten Schick | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | |
5 | ![]() | Matija Horvat | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | |
27 | ![]() | Florian Freissegger | HV,DM(P) | 23 | 65 | |
![]() | Denis Tomic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
19 | ![]() | Nathanael Kukanda | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 65 | |
22 | ![]() | Winfred Amoah | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |