Full Name: Denis Tomic
Tên áo: TOMIC
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Jan 17, 1998)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: DSV Leoben
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2024 | DSV Leoben | 75 |
Sep 22, 2022 | WSG Tirol | 75 |
May 5, 2022 | WSG Tirol | 73 |
Apr 29, 2022 | WSG Tirol | 68 |
Nov 27, 2021 | WSG Tirol | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Timo Perthel | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 70 | ||
16 | Mario Leitgeb | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
17 | Thorsten Schick | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
30 | Kevin Friesenbichler | F(C) | 30 | 80 | ||
14 | Kingsley Michael | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
5 | Matija Horvat | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
27 | Florian Freissegger | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
Denis Tomic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |||
19 | Nathanael Kukanda | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 65 | ||
22 | Winfred Amoah | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |