9
Marcel HERNÁNDEZ

Full Name: Marcel Hernández Campanioni

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jul 11, 1989)

Quốc gia: Cuba

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: CS Herediano

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024CS Herediano78
Feb 8, 2023CS Cartaginés78

CS Herediano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Érick TorresÉrick TorresAM,F(C)3278
94
John Jairo RuizJohn Jairo RuizAM,F(PTC)3178
17
Yeltsin TejedaYeltsin TejedaDM,TV(C)3379
10
Elias AguilarElias AguilarTV(C),AM(PTC)3380
7
Yendrick RuizYendrick RuizF(C)3776
99
Keyner BrownKeyner BrownHV(C)3375
24
Miguel BasultoMiguel BasultoHV(PC),DM(C)3379
Bryan SeguraBryan SeguraGK2878
13
Aaron CruzAaron CruzGK3377
Jaylon HaddenJaylon HaddenDM,TV(C)2676
8
Allan CruzAllan CruzDM,AM(C),TV(PC)2980
Joshua CanalesJoshua CanalesAM,F(PTC)2473
9
Marcel HernándezMarcel HernándezF(C)3578
Orlando GaloOrlando GaloHV,DM(P)2478
21
Everardo RubioEverardo RubioHV(TC)2877
5
Haxzel QuirósHaxzel QuirósHV,DM(PT)2679
11
Ronaldo ArayaRonaldo ArayaTV(C),AM(PTC)2578
98
Aaron MurilloAaron MurilloDM,TV(C)2775
16
Darril ArayaDarril ArayaHV,DM,TV(T)2478
31
Steven OriasSteven OriasGK2162
Denis VillalobosDenis VillalobosHV(PTC)2060
Arturo CamposArturo CamposAM(C),F(PTC)2974
26
Eduardo JuárezEduardo JuárezDM,TV(C)2677
15
Krisler VillalobosKrisler VillalobosHV(C)2974
Alexandre LezcanoAlexandre LezcanoGK2375
12
Shawn JohnsonShawn JohnsonHV(PC)2274
Joseph BolañosJoseph BolañosAM(PTC)2672
88
Ariel ArauzAriel ArauzTV,AM(C)2372
92
Anthony WalkerAnthony WalkerGK2470