34
Yudai FUJIWARA

Full Name: Yudai Fujiwara

Tên áo: FUJIWARA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jun 29, 2002)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Urawa Red Diamonds

On Loan at: Oita Trinita

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Oita Trinita76
Dec 2, 2024Urawa Red Diamonds76
Dec 1, 2024Urawa Red Diamonds76
Feb 22, 2024Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Oita Trinita76
Feb 16, 2024Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Oita Trinita70
Feb 1, 2024Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Oita Trinita70
Dec 2, 2023Urawa Red Diamonds70
Dec 1, 2023Urawa Red Diamonds70
May 4, 2023Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia70
Jan 11, 2023Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia70
Jan 6, 2023Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia68
Dec 31, 2022Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia68
Dec 2, 2022Urawa Red Diamonds68
Dec 1, 2022Urawa Red Diamonds68
Aug 6, 2022Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: SC Sagamihara68

Oita Trinita Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Tsukasa UmesakiTsukasa UmesakiTV(C),AM(PTC)3773
28
Hiroshi KiyotakeHiroshi KiyotakeAM(PTC)3579
5
Hiroto NakagawaHiroto NakagawaAM,F(PTC)3076
3
Bento DerlanBento DerlanHV(C)2977
2
Yuki KagawaYuki KagawaHV,DM(T)3276
8
Yamato MachidaYamato MachidaAM(PTC)3574
22
Kyung-Gun MunKyung-Gun MunGK3073
13
Kohei IsaKohei IsaF(C)3376
31
Matheus PereiraMatheus PereiraHV,DM(C)2878
34
Yudai FujiwaraYudai FujiwaraHV(C)2276
21
Shun AyukawaShun AyukawaAM,F(C)2375
24
Konosuke NishikawaKonosuke NishikawaGK2276
11
Arata WatanabeArata WatanabeAM,F(PTC)2976
10
Naoki NomuraNaoki NomuraAM(PTC)3378
15
Yusei YashikiYusei YashikiAM,F(C)2168
16
Taira ShigeTaira ShigeAM(PT),F(PTC)3176
9
Samuel WanderleySamuel WanderleyF(C)2476
18
Junya NodakeJunya NodakeHV(P),DM,TV(PC)3076
45
Taiga KimotoTaiga KimotoTV(C)1963
36
Hayato MatsuokaHayato MatsuokaTV(C)1965
47
Shunsuke OnoShunsuke OnoHV(C)1963
25
Keigo SakakibaraKeigo SakakibaraTV(C),AM(PTC)2475
44
Manato YoshidaManato YoshidaHV(PC),DM(C)2368
14
Ren IkedaRen IkedaDM,TV,AM(C)2776
27
Yusuke MatsuoYusuke MatsuoHV,DM,TV,AM(P)2473