Full Name: Gerard Piqué Bernabéu

Tên áo: PIQUÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 38 (Feb 2, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Sức mạnh
Chọn vị trí
Composure
Quyết liệt
Aerial Ability
Concentration
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Gerard Piqué

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 30, 2021Barcelona90
Dec 30, 2021Barcelona90
Dec 21, 2021Barcelona91
Jun 22, 2021Barcelona91
Jan 21, 2021Barcelona92
Aug 24, 2020Barcelona93
Jul 10, 2019Barcelona94
Oct 5, 2018Barcelona94
Aug 22, 2016Barcelona94
Jul 16, 2016Barcelona94
Apr 18, 2016Barcelona94
Jan 23, 2015Barcelona94
Jan 15, 2015Barcelona95
Jan 2, 2013Barcelona95
Sep 21, 2012Barcelona95

Barcelona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3695
25
Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3490
1
Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3294
5
Iñigo MartínezIñigo MartínezHV(C)3390
15
Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2891
20
Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2692
21
Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2793
11
Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2893
7
Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2590
4
Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2693
23
Jules KoundéJules KoundéHV(PC),DM(P)2692
24
Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2488
13
Iñaki PeñaIñaki PeñaGK2687
10
Ansu FatiAnsu FatiAM,F(TC)2288
8
Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(TC)2292
18
Pau VíctorPau VíctorAM(PT),F(PTC)2382
3
Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2190
6
Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2091
14
Pablo TorrePablo TorreTV(C),AM(PTC)2183
26
Ander AstralagaAnder AstralagaGK2177
17
Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2187
19
Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1792
32
Héctor FortHéctor FortHV,DM,TV(PT)1882
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)1978
16
Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2188
35
Gerard MartinGerard MartinHV(TC),DM(T)2380
28
Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1780
2
Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1889