Garry FLITCROFT

Full Name: Garry FLITCROFT

Tên áo: FLITCROFT

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 52 (Nov 6, 1972)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sheffield United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV(TC),DM(T)3184
9
Kieffer MooreKieffer MooreF(C)3284
17
Adam DaviesAdam DaviesGK3280
Ivo GrbićIvo GrbićGK2984
22
Tom DaviesTom DaviesDM,TV,AM(C)2783
8
Gustavo HamerGustavo HamerTV,AM(TC)2886
15
Anel AhmedhodzicAnel AhmedhodzicHV(C)2685
10
Callum O'HareCallum O'HareTV(C),AM(PTC)2784
1
Michael CooperMichael CooperGK2584
33
Rhys Norrington-DaviesRhys Norrington-DaviesHV(TC),DM,TV(T)2682
16
Jamie ShackletonJamie ShackletonHV(P),DM,TV(PC)2582
23
Tyrese CampbellTyrese CampbellAM(PT),F(PTC)2583
3
Sam MccallumSam MccallumHV,DM,TV(T)2482
21
Vini SouzaVini SouzaDM,TV(C)2685
14
Harrison BurrowsHarrison BurrowsHV,DM(T),TV,AM(TC)2384
Antwoine HackfordAntwoine HackfordF(C)2170
26
Jamal BaptisteJamal BaptisteHV(C)2173
38
Femi SerikiFemi SerikiHV,DM,TV(P)2378
Sam CurtisSam CurtisHV(PC)1977
4
Ollie ArblasterOllie ArblasterDM,TV(C)2180
45
Sai SachdevSai SachdevHV,DM,TV(P)2070
39
Ryan OnéRyan OnéAM(PT),F(PTC)1973
29
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM,F(TC)2277
28
Tom CannonTom CannonF(C)2282
35
Andre BrooksAndre BrooksTV,AM(TC)2180
Miguel FreckletonMiguel FreckletonHV(C)2270
Jili BuyabuJili BuyabuHV,DM,TV(T)2165
Louie MarshLouie MarshAM,F(C)2170
42
Sydie PeckSydie PeckDM,TV(C)2080
46
Dovydas SasnauskasDovydas SasnauskasHV(C)1865
43
Evan EastonEvan EastonHV,DM(C)2070
Owen HampsonOwen HampsonDM,TV,AM(C)2065
41
Billy BlackerBilly BlackerAM,F(PT)1970
Ehije UkakiEhije UkakiHV,DM,TV(P),AM(PT)2076
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1973
31
Luke FaxonLuke FaxonGK2065