Full Name: Diego Fernando Lorensi
Tên áo: LORENZI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 27, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | AA Aparecidense | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pedro Henrique | GK | 39 | 77 | |||
Felipe Manoel | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
9 | F(C) | 30 | 76 | |||
Matheus Inácio | GK | 32 | 73 | |||
Júlio César | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |||
Geannine Robert | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Vinícius Szeuczuk | HV(C) | 27 | 67 | |||
Matheus Ferreira | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Guilherme Nunes | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Matheus Leal | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |||
94 | GK | 29 | 70 | |||
Gabriel Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
Wesley Matos | HV(C) | 38 | 73 | |||
Bruno Henrique | DM,TV(C) | 29 | 68 | |||
Léo Pereira | HV,DM(P) | 26 | 70 | |||
Alex Henrique | AM(PT),F(PTC) | 39 | 68 | |||
Alan James | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |||
Santos Genilson | HV,DM,TV(P) | 27 | 68 | |||
DM,TV(C) | 21 | 70 | ||||
HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||||
AM,F(PT) | 20 | 70 | ||||
Maurício Barbosa | HV,DM(C) | 29 | 67 | |||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |