?
David EGBO

Full Name: David Egbo

Tên áo: EGBO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Oct 31, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2023Vancouver Whitecaps65
Nov 2, 2022Vancouver Whitecaps65
Nov 1, 2022Vancouver Whitecaps65
Feb 24, 2022Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Memphis 90165
Nov 2, 2021Vancouver Whitecaps65

Vancouver Whitecaps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Damir KreilachDamir KreilachTV,AM,F(C)3580
26
Stuart ArmstrongStuart ArmstrongTV,AM(PTC)3284
17
Joe BendikJoe BendikGK3573
8
Alessandro SchöpfAlessandro SchöpfTV,AM(PTC)3083
25
Ryan GauldRyan GauldAM,F(PTC)2886
15
Bjorn Inge UtvikBjorn Inge UtvikHV(C)2880
3
Sam AdekugbeSam AdekugbeHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
11
Fafà PicaultFafà PicaultAM(PT),F(PTC)3382
20
Andrés CubasAndrés CubasDM,TV(C)2885
4
Ranko VeselinovićRanko VeselinovićHV(C)2583
23
Déiber CaicedoDéiber CaicedoAM(PT),F(PTC)2483
6
Tristan BlackmonTristan BlackmonHV(PC)2882
24
Brian WhiteBrian WhiteF(C)2884
2
Mathías LabordaMathías LabordaHV(PC),DM,TV(P)2582
1
Yohei TakaokaYohei TakaokaGK2883
16
Sebastian BerhalterSebastian BerhalterTV,AM(C)2380
7
Ryan RaposoRyan RaposoHV,DM,TV,AM(PT)2580
13
Ralph PrisoRalph PrisoDM,TV(C)2277
45
Pedro VitePedro ViteTV(C),AM(PTC)2282
32
Isaac BoehmerIsaac BoehmerGK2373
12
Belal HalbouniBelal HalbouniHV(C)2473
22
Ali AhmedAli AhmedHV,DM(T),TV,AM(PTC)2482
50
Max AnchorMax AnchorGK2067
J C NgandoJ C NgandoDM,TV(C)2570
28
Levonte JohnsonLevonte JohnsonAM(PT),F(PTC)2576
18
Édier OcampoÉdier OcampoHV,DM,TV(P)2179
27
Giuseppe BovalinaGiuseppe BovalinaHV,DM,TV(P)2073
Jay HerdmanJay HerdmanTV(C),AM(PTC)2067
59
Jeevan BadwalJeevan BadwalDM,TV,AM(C)1870
52
Nicolas Fleuriau ChateauNicolas Fleuriau ChateauAM(PT),F(PTC)2270