Full Name: Mikail Maden
Tên áo: MADEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jan 17, 2002)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 68
CLB: Esbjerg fB
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Esbjerg fB | 68 |
Jan 5, 2024 | Fredrikstad FK | 68 |
Mar 22, 2023 | Fredrikstad FK | 68 |
Aug 30, 2022 | Fredrikstad FK đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 68 |
Jul 26, 2021 | FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jesper Lauridsen | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | ||
Jonas Hansen | TV(C) | 28 | 68 | |||
4 | Viktor Tranberg | HV(C) | 27 | 78 | ||
7 | Bardhec Bytyqi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
15 | Daniel Thogersen | HV,DM(T) | 24 | 72 | ||
20 | Yacine Bourhane | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
10 | Mathias Jorgensen | F(C) | 23 | 75 | ||
19 | Nicklas Strunck Jakobsen | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
9 | Elias Sorensen | F(C) | 24 | 72 | ||
14 | Andriy Novikov | F(C) | 25 | 70 | ||
11 | Emil Holten | F(C) | 27 | 75 | ||
2 | Jonas Mortensen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
22 | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
16 | Daniel Gadegaard Andersen | GK | 22 | 70 | ||
21 | Leonel Montano | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
Mikail Maden | TV,AM(C) | 22 | 68 | |||
23 | Oquassa Chong | F(C) | 23 | 67 | ||
30 | Con Ouzounidis | HV(C) | 24 | 65 | ||
14 | Oscar Obel-Hall | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |