Full Name: Zacharias Stefanidis
Tên áo: STEFANIDIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | AO Trikala | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | |||
Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
1 | Nestoras Gekas | GK | 29 | 75 | ||
3 | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | ||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |