?
Anthony OLUSANYA

Full Name: Anthony Olusanya

Tên áo: OLUSANYA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 1, 2000)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Kalmar FF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Kalmar FF78
Jan 10, 2025HJK Helsinki78
Nov 2, 2024HJK Helsinki78
Nov 1, 2024HJK Helsinki78
Oct 17, 2024HJK Helsinki đang được đem cho mượn: FC Haka78
Aug 13, 2024HJK Helsinki đang được đem cho mượn: FC Haka78
Jul 8, 2024HJK Helsinki78
Apr 20, 2024HJK Helsinki78
Dec 23, 2022HJK Helsinki78
Dec 18, 2022HJK Helsinki74
Apr 15, 2021HJK Helsinki74
Apr 12, 2021HJK Helsinki70

Kalmar FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Lars SaetraLars SaetraHV(C)3378
5
Melker HallbergMelker HallbergDM,TV(C)2980
6
Rasmus SjöstedtRasmus SjöstedtHV(PC)3378
23
Robert GojaniRobert GojaniDM,TV(C)3280
1
Samuel BrolinSamuel BrolinGK2475
19
Saku YlätupaSaku YlätupaAM,F(PTC)2577
Aboubacar KeitaAboubacar KeitaHV(C)2476
17
Carl GustafssonCarl GustafssonDM,TV,AM(C)2480
Isaac AtangaIsaac AtangaAM(PT),F(PTC)2479
Anthony OlusanyaAnthony OlusanyaAM,F(PTC)2578
3
Sivert ØverbySivert ØverbyHV(TC)2570
32
Casper AnderssonCasper AnderssonGK1965
30
Jakob KindbergJakob KindbergGK3173
21
Abdussalam MagashyAbdussalam MagashyTV,AM,F(C)2676
26
Arash MotaraghebjafarpourArash MotaraghebjafarpourHV,DM,TV(P)2176
Leon IsaLeon IsaTV(C)2065
25
Rony JanssonRony JanssonHV(PTC)2173
27
Arvin Davoudi-KiaArvin Davoudi-KiaHV(TC),DM(T)1965
18
Antonio KujundžićAntonio KujundžićDM,TV,AM(C)1965
16
William AnderssonWilliam AnderssonDM,TV(C)1965
24
Wilmer AnderssonWilmer AnderssonTV(C)1965
22
Ville NilssonVille NilssonF(C)2065
Zakarias RavikZakarias RavikHV,DM,TV(C)1965
Linus BraunLinus BraunAM(PTC)1865