Full Name: Yuriy Pavlyk
Tên áo: PAVLYK
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 15, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2022 | FK Banga | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Robertas Vėževičius | TV,AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
Zé Eduardo | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |||
7 | Dovydas Norvilas | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
33 | Justinas Januševskis | HV(C) | 30 | 73 | ||
6 | Benas Šatkus | HV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Valdas Antuzis | HV,DM(P) | 23 | 72 | ||
28 | Wilson Conceição | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
5 | Goncalo Vieira | HV(PC) | 26 | 65 | ||
24 | Konstantin Shults | HV,DM(T) | 30 | 67 | ||
Natanas Zebrauskas | HV(PC),DM(P) | 22 | 70 | |||
55 | Mantas Bertasius | GK | 24 | 72 |