Full Name: Dylan Mcglade
Tên áo: MCGLADE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Apr 22, 1995)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 63
CLB: St Albans Saints
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2023 | St Albans Saints | 73 |
May 20, 2023 | Hume City | 73 |
Jan 7, 2023 | Hume City | 73 |
Jan 4, 2023 | Cork City | 73 |
Apr 2, 2022 | Cork City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Shaun Timmins | HV(PT) | 33 | 70 | ||
9 | Dylan Mcglade | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
1 | Jasko Keranovic | GK | 26 | 68 | ||
17 | Alan Gerez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |