Full Name: Shaun Timmins
Tên áo: TIMMINS
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Mar 13, 1991)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: St Albans Saints
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2023 | St Albans Saints | 70 |
Jul 29, 2022 | Hume City | 70 |
Mar 14, 2016 | Hume City | 70 |
May 2, 2015 | Wellington Phoenix | 70 |
Oct 1, 2014 | Wellington Phoenix | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Shaun Timmins | HV(PT) | 33 | 70 | ||
9 | Dylan Mcglade | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
1 | Jasko Keranovic | GK | 26 | 68 | ||
17 | Alan Gerez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |