Full Name: Masatoshi Mihara
Tên áo: MIHARA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Aug 2, 1988)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Shibuya City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2024 | Shibuya City | 70 |
Dec 28, 2023 | Kashiwa Reysol | 70 |
Oct 24, 2023 | Kashiwa Reysol | 70 |
Oct 18, 2023 | Kashiwa Reysol | 74 |
Mar 27, 2023 | Kashiwa Reysol | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Masatoshi Mihara | DM,TV(C) | 36 | 70 | |||
Shunsuke Iwanuma | HV(T),DM,TV(TC) | 36 | 67 | |||
Keisuke Tsumita | GK | 31 | 65 |