Full Name: Abraham Rodriguez
Tên áo: A. RODRIGUEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Jul 19, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
On Loan at: Toronto FC II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Toronto FC II | 73 |
Mar 8, 2024 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Toronto FC II | 73 |
Feb 16, 2024 | Colorado Rapids | 73 |
Oct 6, 2023 | Colorado Rapids | 73 |
Mar 12, 2023 | Colorado Rapids | 73 |
Oct 3, 2022 | Colorado Rapids | 73 |
Sep 27, 2022 | Colorado Rapids | 70 |
Jun 12, 2022 | Colorado Rapids | 70 |
Nov 2, 2021 | Colorado Rapids | 70 |
Nov 1, 2021 | Colorado Rapids | 70 |
Apr 1, 2021 | Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Colorado Springs Switchbacks | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | ![]() | Theo Rigopoulos | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |
58 | ![]() | Ryckelm Ythallo | HV(C) | 20 | 70 | |
82 | ![]() | Patrick Mcdonald | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | |
79 | ![]() | Andrei Dumitru | TV,AM,F(C) | 18 | 65 | |
81 | ![]() | Hassan Ayari | AM,F(PTC) | 22 | 65 | |
96 | ![]() | Richard Chukwu | HV(TC) | 17 | 65 | |
73 | ![]() | Micah Chisholm | HV(TC),DM(C) | 20 | 60 | |
75 | ![]() | Reid Fisher | HV(C) | 21 | 65 | |
74 | ![]() | Michael Sullivan | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |