Full Name: Tian Rantasa
Tên áo: RANTASA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 20 (Dec 25, 2004)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 81
CLB: ND Beltinci
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | ND Beltinci | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Stefan Moćić | GK | 23 | 65 | |
12 | ![]() | Dusan Gyergyek | GK | 23 | 65 | |
![]() | Vito Strakl | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
10 | ![]() | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Gasper Vodeb | HV(C) | 21 | 71 | ||
97 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
![]() | Matjaz Kamensek-Pahic | HV(PC) | 20 | 70 | ||
14 | ![]() | HV(TC) | 19 | 65 | ||
27 | ![]() | Tian Rantasa | HV(C) | 20 | 64 |