19
Gaston GONZALEZ

Full Name: Gaston Gonzalez

Tên áo: G. GONZALEZ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jun 27, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 78

CLB: Orlando City SC

On Loan at: Nacional

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2024Orlando City SC đang được đem cho mượn: Nacional80
May 9, 2024Orlando City SC đang được đem cho mượn: Nacional78
Feb 13, 2024Orlando City SC đang được đem cho mượn: Nacional78
Jan 30, 2024Orlando City SC78
Jan 29, 2024Orlando City SC78

Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Federico SantanderFederico SantanderF(C)3381
4
Sebastián CoatesSebastián CoatesHV(C)3487
10
Mauricio PereyraMauricio PereyraTV,AM(C)3484
12
Luis MejíaLuis MejíaGK3382
23
Diego PolentaDiego PolentaHV(C)3283
22
Diego ZabalaDiego ZabalaAM,F(PTC)3382
17
Nicolás LópezNicolás LópezAM,F(PTC)3184
2
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3080
5
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezHV,DM,TV(P)3380
9
Rubén BentancourtRubén BentancourtF(C)3182
16
Alexis CastroAlexis CastroTV(C),AM(PTC)3083
11
Gabriel BáezGabriel BáezHV,DM,TV(T)2982
20
Gonzalo CarneiroGonzalo CarneiroF(C)2983
30
Diego HerazoDiego HerazoF(C)2882
7
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2482
8
Christian OlivaChristian OlivaDM,TV(C)2882
14
Leandro LozanoLeandro LozanoHV,DM(PT)2583
19
Gaston GonzalezGaston GonzalezTV,AM(PT)2380
30
Christian EbereChristian EbereAM(PT),F(PTC)2682
25
Ignacio SuárezIgnacio SuárezGK2273
21
Renzo SánchezRenzo SánchezAM,F(PT)2070
33
Rodrigo ChagasRodrigo ChagasHV(PT),DM,TV(PTC)2176
1
Facundo MachadoFacundo MachadoGK2070
Agustín da RochaAgustín da RochaTV,AM(C)2265
13
Mateo AntoniMateo AntoniHV(C)2180
27
Guillermo LópezGuillermo LópezAM(PT),F(PTC)2173
26
Lucas SanabriaLucas SanabriaHV,DM,TV(C)2080
18
Jeremía RecobaJeremía RecobaAM(TC)2180
32
Fredy MartínezFredy MartínezHV,DM,TV(T)2376
6
Felipe CairusFelipe CairusDM,TV,AM(C)2476
24
Gonzalo PetitGonzalo PetitF(C)1873