Full Name: Dimitri Disseka Sea
Tên áo: SEA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Aug 20, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2022 | Barrow AFC | 65 |
Jun 16, 2022 | Barrow AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Josh Lillis | GK | 36 | 70 | ||
7 | David Worrall | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
17 | James Chester | HV(C) | 35 | 76 | ||
1 | Paul Farman | GK | 34 | 74 | ||
6 | Niall Canavan | HV(C) | 33 | 73 | ||
19 | Dom Telford | F(C) | 27 | 75 | ||
11 | Elliot Newby | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
34 | Ben Whitfield | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Dean Campbell | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Robbie Gotts | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 73 | ||
8 | Kian Spence | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
20 | Emile Acquah | F(C) | 23 | 72 | ||
3 | Mazeed Ogungbo | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
29 | Junior Tiensia | HV,DM,TV(T) | 23 | 69 | ||
37 | Sean Etaluku | AM,F(PT) | 20 | 65 |