4
Simón GONZÁLEZ

Full Name: Simón Alonso González Montalbán

Tên áo: GONZÁLEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Oct 12, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Deportes Antofagasta73

Deportes Antofagasta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Fernando HurtadoFernando HurtadoGK4278
2
Nicolás BerardoNicolás BerardoHV(TC),DM,TV(T)3476
7
Christian BravoChristian BravoAM(PTC),F(PT)3180
32
Tobías FigueroaTobías FigueroaF(C)3379
19
Mario LarenasMario LarenasHV(PT),DM,TV(T)3178
21
Fabián ManzanoFabián ManzanoHV,DM,TV(C)3175
3
Brayams ViverosBrayams ViverosHV(TC)3378
8
Richard ParedesRichard ParedesAM(PT),F(PTC)2776
30
Ignacio JaraIgnacio JaraAM(PTC),F(PT)2876
20
Adrián CuadraAdrián CuadraDM,TV(C)2778
Matías ContrerasMatías ContrerasHV(C)3076
11
José BandezJosé BandezAM,F(PTC)2576
17
Byron NietoByron NietoHV,DM,TV(P)2778
10
Andrés SouperAndrés SouperTV(C),AM(PC)2578
1
Juan Pablo CisternasJuan Pablo CisternasGK2265
23
Matías FredesMatías FredesHV,DM,TV,AM(P)2375
18
Cristofer SalasCristofer SalasAM(PT),F(PTC)2473
14
Maykol SánchezMaykol SánchezAM(P),F(PC)2273
6
Cristian DiazCristian DiazHV,DM(C)2266
9
Manuel LópezManuel LópezF(C)2976
12
Cristóbal MarínCristóbal MarínGK2060
33
Zacarías Abuhadba
Universidad de Chile
HV,DM,TV,AM(T)1965