?
Gustavo FUENTEALBA

Full Name: Gustavo Nicolás Fuentealba Tobar

Tên áo: FUENTEALBA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Oct 31, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Deportes Linares

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Deportes Linares73
Feb 26, 2024Unión Compañías73
Feb 23, 2023Deportes La Serena73
Sep 22, 2022Deportes La Serena73
Feb 4, 2022Deportes La Serena70
Sep 13, 2021Deportes Puerto Montt70

Deportes Linares Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fernando CorderoFernando CorderoHV,DM,AM,F(T),TV(C)3778
Franz SchultzFranz SchultzHV(P),DM(PC),TV(C)3378
Franco FloresFranco FloresHV(C)3278
Diego VallejosDiego VallejosAM(PT),F(PTC)3578
5
Flavio RojasFlavio RojasHV(C)3177
14
Bryan FigueroaBryan FigueroaAM(PTC),F(PT)2577
22
Gustavo MerinoGustavo MerinoGK2970
29
Alexander PasteneAlexander PasteneHV(TC),DM,TV(T)2467
Diego González SaavedraDiego González SaavedraTV(C)2673
1
Celso CastilloCelso CastilloGK2665
Gustavo FuentealbaGustavo FuentealbaGK3073
11
Willian GamaWillian GamaHV,DM,AM,F(P)2475
21
José MolinaJosé MolinaDM,TV(C)2565
9
Cristian DumaCristian DumaF(C)2873
22
David TatiDavid TatiHV,DM(PT)2374
35
Benjamín UrzúaBenjamín UrzúaTV,AM(C)2263