?
David TATI

Full Name: David Octavio Tati Díaz

Tên áo: TATI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Jun 6, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Colo-Colo74
May 7, 2024Colo-Colo74
Jan 24, 2024Colo-Colo74
Jan 3, 2024Colo-Colo74
Sep 27, 2023Colo-Colo đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó74

Colo-Colo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Arturo VidalArturo VidalDM,TV,AM(C)3786
22
Mauricio IslaMauricio IslaHV,DM,TV(P)3683
8
Esteban PavezEsteban PavezHV,DM,TV(C)3483
16
Óscar OpazoÓscar OpazoHV,DM,TV(PT)3482
10
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3386
30
Fernando de PaulFernando de PaulGK3382
1
Brayan CortésBrayan CortésGK3085
9
Javier CorreaJavier CorreaF(C)3284
11
Marcos BoladosMarcos BoladosAM(PT),F(PTC)2983
6
Sebastián VegasSebastián VegasHV(TC)2884
15
Emiliano AmorEmiliano AmorHV(C)2982
25
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2683
5
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
14
Cristián ZavalaCristián ZavalaTV,AM(PT)2582
21
Erick WiembergErick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
19
Salomón RodríguezSalomón RodríguezF(C)2583
34
Vicente PizarroVicente PizarroDM,TV(C)2283
2
Jonathan VillagraJonathan VillagraHV(C)2382
13
Bruno GutiérrezBruno GutiérrezHV(PC),DM,TV(P)2278
3
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezHV(TC)2278
32
Lucas CepedaLucas CepedaHV,DM,TV,AM(T)2280
20
Alexander OrozAlexander OrozAM(PT),F(PTC)2276
4
Alan SaldiviaAlan SaldiviaHV(C)2283
12
Eduardo VillanuevaEduardo VillanuevaGK2065
17
Cristián RiquelmeCristián RiquelmeHV(TC),DM,TV(T)2178
24
Leandro HernándezLeandro HernándezAM,F(PT)1970
Víctor CamposVíctor CamposHV,DM,TV(P)1965
Enzo RiquelmeEnzo RiquelmeAM(PTC),F(PT)2067
Cristián AlarcónCristián AlarcónAM,F(C)2165
Yastin CuevasYastin CuevasF(C)1665
27
Diego PlazaDiego PlazaTV,AM(C)2265