13
Mikhail AGEEV

Full Name: Mikhail Ageev

Tên áo: AGEEV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 22, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Kuban

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2025Kuban73
Feb 13, 2025Metallurg Lipetsk73
Oct 30, 2023Rotor Volgograd73
Sep 18, 2023Rotor Volgograd73
Mar 29, 2023Ural Yekaterinburg73
Oct 9, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan73
Oct 4, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan70
Aug 10, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan70
Jun 21, 2022Ural Yekaterinburg70
Jun 20, 2022Ural Yekaterinburg70
Jun 18, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan70
Jul 28, 2021Ural Yekaterinburg70
May 6, 2021Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Kazanka Moskva70

Kuban Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Evgeniy OsipovEvgeniy OsipovHV(C)3879
1
Yuriy NesterenkoYuriy NesterenkoGK3478
7
Albert SharipovAlbert SharipovDM,TV(C)3178
87
Igor BezdenezhnykhIgor BezdenezhnykhDM,TV,AM(C)2874
8
Georgiy MakhatadzeGeorgiy MakhatadzeDM,TV(C)2777
96
Aleksandr SmirnovAleksandr SmirnovHV,DM,TV(T)2975
13
Mikhail AgeevMikhail AgeevF(C)2573
Ilya MolteninovIlya MolteninovF(C)2973
24
Dmitriy TernovskiyDmitriy TernovskiyGK3070
9
Bogdan ReichmenBogdan ReichmenTV(C)2376
81
Rodion PechuraRodion PechuraTV,AM(C)2175
78
Leon FustLeon FustHV(T),DM,TV(TC)2272
77
Anton OrlovAnton OrlovTV(C)2873
72
Danila GayvoronskiyDanila GayvoronskiyHV(C)2174
37
Maksim VedeneevMaksim VedeneevHV(C)2173
18
Arkadiy SolopArkadiy SolopTV(PC)2272
27
Maksim OfitserovMaksim OfitserovAM,F(PT)1973
51
Elisey EmeljanovElisey EmeljanovHV(PC)2165
21
Egor ShalimovEgor ShalimovTV(C)1863
78
Daniil MelnikovDaniil MelnikovHV(PC)2165
Aleksey ShlyakhovAleksey ShlyakhovHV(T),DM,TV(C)2465
15
Egor KravchukEgor KravchukAM,F(C)1965
Aleksandr KulikovAleksandr KulikovHV,DM(PT)1970
23
Oleg SuvorovOleg SuvorovTV(C)1960