Full Name: Manuel Semedo
Tên áo: SEMEDO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jan 20, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Les Herbiers VF | 72 |
Feb 20, 2023 | Les Herbiers VF | 72 |
Sep 5, 2022 | USL Dunkerque | 72 |
Sep 9, 2021 | USL Dunkerque | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
7 | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | |||
Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | |||
15 | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | ||
Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |||
Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |