?
Ilya BERKOVSKIY

Full Name: Ilya Vitalyevich Berkovskiy

Tên áo: BERKOVSKIY

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Mar 15, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2025FC Khimki78
May 23, 2024FC Khimki78
Oct 17, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Khimki78
Jul 22, 2023Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Khimki78
Jun 2, 2023Lokomotiv Moskva78
Jun 1, 2023Lokomotiv Moskva78
Oct 7, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod78
Oct 3, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod76
Jul 24, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod76
Jun 2, 2022Lokomotiv Moskva76
Jun 1, 2022Lokomotiv Moskva76
Jul 29, 2021Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod76
Jul 29, 2021Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Pari Nizhny Novgorod76
Jun 2, 2021Lokomotiv Moskva76
Jun 1, 2021Lokomotiv Moskva76

FC Khimki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Anton ZabolotnyiAnton ZabolotnyiF(C)3382
2
Petar GolubovićPetar GolubovićHV(PT),DM(C)3080
77
Àlex CorrederaÀlex CorrederaTV(C),AM(PTC)2980
14
Georgiy DzhikiyaGeorgiy DzhikiyaHV(C)3183
25
Aleksandr FilinAleksandr FilinHV(C)2881
99
Edilsom OrinhoEdilsom OrinhoHV,DM,TV(T)3079
55
Kirill KaplenkoKirill KaplenkoDM,TV(C)2578
9
Aleksandr RudenkoAleksandr RudenkoAM(PT),F(PTC)2680
5
Danil StepanovDanil StepanovHV,DM,TV(T)2578
32
Lucas VeraLucas VeraDM,TV,AM(C)2884
97
Butta MagomedovButta MagomedovTV,AM(C)2779
7
Ilya SadygovIlya SadygovF(C)2473
87
Nikita KokarevNikita KokarevGK2278
Oleg IsaenkoOleg IsaenkoHV,DM,TV(PT)2578
Roman YuzepchukRoman YuzepchukHV,DM,TV(P)2778
Timur KasimovTimur KasimovAM,F(T)2276
6
Stefan MelentijevićStefan MelentijevićHV,DM(C)2173
Ilya PorokhovIlya PorokhovAM(P),F(PC)2379
29
Boni AmianBoni AmianTV,AM(C)2273
24
Edgardo FariñaEdgardo FariñaHV(C)2380