99
Edilsom ORINHO

Full Name: Edilsom Borba De Aquino

Tên áo: ORINHO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (May 24, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: FC Khimki

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025FC Khimki79
Feb 20, 2025FC Khimki77
Jun 10, 2024FC Khimki77
Apr 6, 2024Rodina Moskva77
Jan 7, 2024Rodina Moskva77
Sep 18, 2022Dinamo Minsk77
Sep 1, 2022Dinamo Minsk77
Mar 29, 2022Dinamo Minsk76
Jan 18, 2022Dinamo Minsk76
Jul 12, 2021Fluminense76
Jul 1, 2020Fluminense76
Jun 25, 2020Fluminense73
Sep 19, 2019Fluminense73
Aug 29, 2019Santos FC73
Jan 2, 2019Santos FC73

FC Khimki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Anton ZabolotnyiAnton ZabolotnyiF(C)3382
2
Petar GolubovićPetar GolubovićHV(PT),DM(C)3080
11
Reziuan MirzovReziuan MirzovAM(T),F(TC)3180
77
Àlex CorrederaÀlex CorrederaTV(C),AM(PTC)2880
18
Zelimkhan Bakaev
Zenit Saint Petersburg
AM(PTC),F(PT)2883
14
Georgiy DzhikiyaGeorgiy DzhikiyaHV(C)3183
72
Dani FernándezDani FernándezHV(PC),DM(P)2778
25
Aleksandr FilinAleksandr FilinHV(C)2881
99
Edilsom OrinhoEdilsom OrinhoHV,DM,TV(T)2979
96
Igor ObukhovIgor ObukhovGK2879
55
Kirill KaplenkoKirill KaplenkoDM,TV(C)2578
9
Aleksandr RudenkoAleksandr RudenkoAM(PT),F(PTC)2580
5
Danil StepanovDanil StepanovHV,DM,TV(T)2578
32
Lucas VeraLucas VeraDM,TV,AM(C)2784
17
Ilya BerkovskiyIlya BerkovskiyDM,TV,AM(C)2478
97
Butta MagomedovButta MagomedovTV,AM(C)2779
7
Ilya SadygovIlya SadygovF(C)2473
22
Robert Mejia
Once Caldas
DM,TV(C)2480
87
Nikita KokarevNikita KokarevGK2278
3
Irakliy ChezhiaIrakliy ChezhiaHV(C)3270
15
Diego Luna
FK Baltika Kaliningrad
HV(C)2578
6
Stefan MelentijevićStefan MelentijevićHV,DM(C)2073
29
Boni AmianBoni AmianTV,AM(C)2173
24
Edgardo FariñaEdgardo FariñaHV(C)2380