Full Name: Yohei Nishibe
Tên áo: NISHIBE
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Dec 1, 1980)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2021 | Kataller Toyama | 73 |
Apr 27, 2021 | Kataller Toyama | 73 |
Apr 21, 2021 | Kataller Toyama | 77 |
Jul 12, 2019 | Shimizu S-Pulse | 77 |
Mar 9, 2017 | Shimizu S-Pulse | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 34 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 32 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 28 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 35 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 32 | 76 | ||
1 | GK | 21 | 68 | |||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
28 | TV,AM(PT) | 23 | 63 |