Full Name: Lee David Croft
Tên áo: CROFT
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 69
Tuổi: 38 (Jun 21, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2019 | Southport | 69 |
Mar 29, 2019 | Southport | 69 |
Nov 10, 2017 | Southport | 70 |
Nov 7, 2017 | Southport | 75 |
Aug 26, 2017 | Oldham Athletic | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | |||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |||
Russell Benjamin | TV(C) | 32 | 67 | |||
David Morgan | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Nyal Bell | F(C) | 27 | 66 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
F(C) | 33 | 70 | ||||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
Jordan Archer | F(C) | 30 | 66 | |||
37 | TV,AM(C) | 20 | 65 |