Full Name: Diogo Mineiro Clemente
Tên áo: CLEMENTE
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Sep 29, 1995)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
CLB: Caldas SC
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | ![]() | Tomás Castro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
8 | ![]() | Diogo Clemente | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 76 | |
5 | ![]() | Pepo Santos | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
33 | ![]() | Tarzan | F(C) | 30 | 72 | |
2 | ![]() | Yordy Marcelo | HV,DM(C) | 30 | 70 |